1. Công suất |
30kW-60Kw-90kW |
60kW-90kW-120kW-150kW-210kW |
150kW- 200kW - 250kW - 300kW - 350kW |
Theo yêu cầu |
2. Số súng sạc |
1 |
2 |
2 |
Theo yêu cầu |
3. Kích thước (HxWxD) |
1970x800x800mm ± 1% |
2320x880x820mm ±1% |
2320x880x820mm ±1% |
Theo yêu cầu |
4. Điện áp đầu vào |
320 - 530V AC, 3 pha 4 dây (3x 400 V AC ... 480 V AC ) |
320 - 530V AC, 3 pha 4 dây
(3x 400V AC ... 480V AC) |
5. Cổng sạc |
Hai Súng CHAdeMO hoặc CCS (Loại 1/2) hoặc GB/T hoặc NACS |
Hai Súng CHAdeMO hoặc CCS (Loại 1/2) hoặc NACS |
6. Dải điện áp đầu ra |
150 V DC ... 1000 V DC |
150V DC ... 1000V DC |
7. Sai số điều chỉnh điện áp |
< 0.5 % |
< 0.5 % |
8. Sai số điều chỉnh dòng điện |
< 1 % |
< 1% |
9. Độ gợn sóng điện ngõ ra |
≤ 1 % |
≤ 1 % |
10. Hiệu suất |
> 95 % |
> 95 % |
11. Chuẩn giao tiếp |
OCCP 2.0.1 |
OCCP 2.0.1 |
12. Kết nối và giao thức |
LAN, Cellutar Data, WiFi |
LAN, Cellutar Data, WiFi |
13. Màn hình |
HMI 7‘’/ 9”/ 10”/ 12”/ 18”/ hoặc tùy chọn đặc biệt |
HMI 7‘’/ 9”/ 10”/ 12”/ 18”/ hoặc tùy chọn đặc biệt |
14. Chế độ sạc |
APP/RFID/Plug và Charge |
APP/RFID/Plug và Charge |